再検 [Tái Kiểm]
さいけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái kiểm tra; tái thẩm định

🔗 再検査; 再検討

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Kiểm kiểm tra; điều tra

Từ liên quan đến 再検