冊子 [Sách Tử]
さっし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

sách; tập sách; sách truyện; tờ rơi; sổ tay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このしょう冊子さっし無料むりょうだ。
Cuốn sách nhỏ này miễn phí.
かれ講義こうぎしょう冊子さっしおぎなった。
Anh ấy đã bổ sung bài giảng bằng một cuốn sách nhỏ.

Hán tự

Sách quyển; đơn vị đếm sách
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 冊子