[Binh]

強者 [強 Giả]

つわもの
ツワモノ

Danh từ chung

lính; chiến binh

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người dũng cảm; người mạnh mẽ; người rất giỏi

JP: あのチームはつわものぞろいだ。

VI: Đội đó toàn những tay mơ lão luyện.

Hán tự

Từ liên quan đến 兵