公平無私 [Công Bình Vô Tư]
こうへいむし

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

công bằng vô tư

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Bình bằng phẳng; hòa bình
không có gì; không
tư nhân; tôi

Từ liên quan đến 公平無私