入り混じる [Nhập Hỗn]
入り交じる [Nhập Giao]
入りまじる [Nhập]
いりまじる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

📝 đặc biệt là 入り交じる cho con người

trộn lẫn

JP: 町田まちだふるいものとあたらしいものがじった面白おもしろまちです。

VI: Machida là một thành phố thú vị với sự pha trộn của cả cũ và mới.

Hán tự

Nhập vào; chèn
Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại

Từ liên quan đến 入り混じる