1. Thông tin cơ bản
- Từ: 克服
- Cách đọc: こくふく
- Loại từ: Danh từ + する (名・サ変動詞)
- Nghĩa khái quát: khắc phục, vượt qua, chế ngự (khó khăn, bệnh tật, nỗi sợ, điểm yếu)
- Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng; dùng rộng trong đời sống, học tập, y tế, chính sách
- JLPT: N2–N1
- Mẫu thường gặp: 困難を克服する/恐怖を克服する/課題の克服/病気を克服する/貧困の克服
- Kanji: 克(khắc, thắng vượt)+ 服(phục, chế ngự/tuân phục)
2. Ý nghĩa chính
- Vượt qua và chế ngự một trở ngại, trạng thái bất lợi hay tiêu cực (tâm lý, thể chất, xã hội), đưa tình hình về hướng tích cực bền vững. So với 乗り越える, tính “chế ngự dứt điểm” và “nỗ lực kỷ luật” mạnh hơn.
3. Phân biệt
- 克服: Nhấn vào “chế ngự, khắc phục triệt để” (bệnh tật, nỗi sợ, nghèo đói, khủng hoảng).
- 乗り越える: “Vượt qua” một chướng ngại/thời điểm khó khăn; không nhất thiết dứt điểm lâu dài.
- 打ち勝つ: “Chiến thắng” thứ gì đó (cám dỗ, ác mộng) với sắc thái chiến đấu.
- 打破する: “Phá vỡ, đột phá” tình thế bế tắc/mô hình cũ; văn phong trang trọng.
- 改善: “Cải thiện” (làm tốt hơn) chứ không nhất thiết vượt qua hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đối tượng thường gặp: 困難/課題/障害/恐怖/トラウマ/偏見/病気/貧困/不足/逆境.
- Đi với cụm danh từ: 〜の克服 (việc khắc phục ~), 技術で〜を克服, 政策による〜の克服.
- Ngữ cảnh: giáo dục/tự lực, y khoa phục hồi, chính sách xã hội, kinh doanh/khủng hoảng.
- Phó từ thường dùng: 完全に, 着実に, 段階的に, 徐々に.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 乗り越える | Gần nghĩa | vượt qua | Trọng tâm là “qua được” thời điểm. |
| 打ち勝つ | Gần nghĩa | chiến thắng, thắng vượt | Sắc thái chiến đấu/cảm xúc mạnh. |
| 打破(だは) | Liên quan | phá vỡ, đột phá | Văn viết, chính trị, kinh tế. |
| 改善(かいぜん) | Liên quan | cải thiện | Không hàm chế ngự hoàn toàn. |
| 挫折(ざせつ) | Đối nghĩa | thất bại, bỏ cuộc | Trái chiều với khắc phục. |
| 屈服(くっぷく) | Đối nghĩa | khuất phục | Ngược lại với vượt qua. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 克: nghĩa “khắc, thắng vượt, chế ngự”. Âm On: コク.
- 服: nghĩa “y phục; phục tùng, chế ngự”. Âm On: フク; Âm Kun: き-る (trong nghĩa y phục, không dùng trong từ này).
- Tổ hợp nghĩa: “khiến (khó khăn) phải phục” → khắc phục, chế ngự.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về phát triển bản thân hay phục hồi sau bệnh/chấn thương, 克服 gợi nỗ lực bền bỉ và kết quả vững chắc. Trong chính sách công, cụm “貧困の克服/差別の克服” nhấn mục tiêu dài hạn, có hệ thống, không chỉ giải pháp tạm thời.
8. Câu ví dụ
- 彼は高所恐怖を克服した。
Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ độ cao.
- 長期のリハビリでけがを克服した。
Nhờ phục hồi dài ngày, vết thương đã được khắc phục.
- 経済危機を克服するための政策が発表された。
Các chính sách nhằm khắc phục khủng hoảng kinh tế đã được công bố.
- 失敗への恐れを克服すれば成長できる。
Nếu vượt qua nỗi sợ thất bại, bạn sẽ trưởng thành.
- 語学の壁を克服するコツを共有します。
Chia sẻ bí quyết vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- チームは劣勢を克服して逆転勝ちした。
Đội đã vượt bất lợi và lội ngược dòng chiến thắng.
- 彼女は内向的な性格を克服し、堂々と発表した。
Cô ấy đã khắc phục tính hướng nội và thuyết trình tự tin.
- 新技術で人手不足を克服する。
Dùng công nghệ mới để khắc phục thiếu nhân lực.
- その企業は不祥事を克服し、信頼を取り戻した。
Doanh nghiệp đã vượt qua bê bối và lấy lại niềm tin.
- 長年のトラウマを克服するには時間がかかる。
Để vượt qua sang chấn kéo dài cần thời gian.