傷心
[Thương Tâm]
しょうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đau lòng; đau khổ; buồn bã
JP: 彼は失恋のために傷心した。
VI: Anh ấy đã đau khổ vì tình yêu tan vỡ.