値引き [Trị Dẫn]

値引 [Trị Dẫn]

ねびき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giảm giá; chiết khấu

JP: 価格かかく値引ねびきするみせもあります。

VI: Có một số cửa hàng giảm giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どのくらいなら値引ねびきできますか。
Bạn có thể giảm giá bao nhiêu?
定価ていかから5%値引ねびきいたします。
Chúng tôi sẽ giảm 5% từ giá niêm yết.
値引ねびきしてもらえませんか。
Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?
特別とくべつ値引ねびきをしていただけるでしょうか。
Bạn có thể giảm giá đặc biệt cho tôi được không?
すこ値引ねびきしてくれませんか。
Bạn có thể giảm giá một chút không?
これは、通常つうじょう値引ねびきとはことなります。
Điều này khác với các loại giảm giá thông thường.
これをってくれるなら15%値引ねびきします。
Nếu bạn mua cái này, tôi sẽ giảm giá 15%.
現状げんじょうでは、これ以上いじょう値引ねびきはいたしかねます。
Trong tình hình hiện tại, chúng tôi không thể giảm giá thêm được nữa.
それを5%値引ねびきしていただけますか。
Bạn có thể giảm giá 5% được không?
値引ねび交渉こうしょう必要ひつよう条件じょうけんおしえてください。
Hãy cho tôi biết điều kiện cần thiết để thương lượng giảm giá.

Hán tự

Từ liên quan đến 値引き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 値引き
  • Cách đọc: ねびき
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (サ変) — 値引きする
  • Ngữ vực: thương mại, bán lẻ, đàm phán
  • Sắc thái: trung tính; dùng cả trang trọng và đời thường

2. Ý nghĩa chính

Giảm giá, bớt tiền: hạ số tiền phải trả so với giá niêm yết. Dùng cho chương trình khuyến mãi hoặc đàm phán từng trường hợp.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 割引(わりびき): giảm theo tỉ lệ/điều kiện chung (10%, sinh viên...). 値引き là hạ số tiền nói chung, thường cảm giác “bớt cho riêng”.
  • 値下げ(ねさげ): doanh nghiệp hạ giá bán niêm yết xuống mức mới. 値引き là hành vi bớt từ mức hiện tại.
  • Câu xin giảm: もう少し値引きしてもらえませんか。/ まけてください(khẩu ngữ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 値引き販売, 大幅値引き, 期間限定値引き, 端数値引き, 値引き交渉, 値引き額, 値引き後価格.
  • Ngữ cảnh: cửa hàng, hợp đồng B2B, báo cáo bán hàng, thương lượng mua sắm.
  • Pháp lý/kế toán: trong hóa đơn, “値引き” thể hiện khoản trừ riêng biệt khỏi giá gốc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
割引 Gần nghĩa Giảm giá (chiết khấu) Thường theo tỉ lệ hoặc điều kiện.
値下げ Liên quan Hạ giá niêm yết Cập nhật mức giá mới.
ディスカウント Đồng nghĩa vay mượn Discount Katakana hóa trong quảng cáo.
まける Khẩu ngữ liên quan Bớt, giảm cho Dùng khi mặc cả.
増額 Đối nghĩa ngữ cảnh Tăng giá/tăng số tiền Trái với giảm bớt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ね): giá trị, giá.
  • 引き(ひき): kéo, trừ đi; danh hóa của 引く.
  • Cấu tạo: 値(giá)+ 引き(trừ) → trừ bớt khỏi giá = giảm giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

値引き trong bán lẻ Nhật thường có quy tắc: hàng cận hạn, hàng trưng bày, hoặc mua số lượng được bớt. Trong B2B, mức bớt được quy định trong hợp đồng khung hoặc do đàm phán từng đơn hàng.

8. Câu ví dụ

  • まとめ買いなら値引きできます。
    Nếu mua số lượng, có thể giảm giá.
  • 表示価格から10%の値引きになります。
    Sẽ giảm 10% từ giá niêm yết.
  • 在庫処分で大幅値引き中だ。
    Đang giảm mạnh để xả hàng tồn.
  • すみません、もう少し値引きしていただけますか。
    Xin lỗi, có thể bớt thêm một chút được không ạ?
  • 請求書には値引き額を明記してください。
    Vui lòng ghi rõ số tiền giảm giá trên hóa đơn.
  • 雨の日は値引きクーポンを配布します。
    Ngày mưa chúng tôi phát coupon giảm giá.
  • 発売直後は値引きが適用されない。
    Ngay sau khi phát hành thì không áp dụng giảm giá.
  • 端数は値引きしておきますね。
    Phần lẻ tôi bớt cho nhé.
  • 取引先から値引き要求があった。
    Đối tác đã yêu cầu giảm giá.
  • 会員限定でさらに500円値引きします。
    Thành viên được giảm thêm 500 yên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 値引き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?