信託 [Tín Thác]
しんたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy thác; giao phó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さらに、個人こじんぞくするくにまた地域ちいき独立どくりつこくであると、信託しんたく統治とうち地域ちいきであると、自治じち地域ちいきであると、またのなんらかの主権しゅけん制限せいげんしたにあるとをわず、そのくにまた地域ちいき政治せいじじょう管轄かんかつじょうまた国際こくさいじょう地位ちいもとづくいかなる差別さべつもしてはならない。
Ngoài ra, không được phân biệt đối xử dựa trên tình trạng chính trị, quản lý hoặc tình trạng quốc tế của quốc gia hoặc khu vực mà cá nhân đó thuộc về, bất kể là quốc gia độc lập, lãnh thổ được ủy thác, lãnh thổ không tự trị, hoặc bất kỳ tình trạng chủ quyền hạn chế nào khác.

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Thác ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý

Từ liên quan đến 信託