信託 [Tín Thác]

しんたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy thác; giao phó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さらに、個人こじんぞくするくにまた地域ちいき独立どくりつこくであると、信託しんたく統治とうち地域ちいきであると、自治じち地域ちいきであると、またのなんらかの主権しゅけん制限せいげんしたにあるとをわず、そのくにまた地域ちいき政治せいじじょう管轄かんかつじょうまた国際こくさいじょう地位ちいもとづくいかなる差別さべつもしてはならない。
Ngoài ra, không được phân biệt đối xử dựa trên tình trạng chính trị, quản lý hoặc tình trạng quốc tế của quốc gia hoặc khu vực mà cá nhân đó thuộc về, bất kể là quốc gia độc lập, lãnh thổ được ủy thác, lãnh thổ không tự trị, hoặc bất kỳ tình trạng chủ quyền hạn chế nào khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 信託

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 信託
  • Cách đọc: しんたく
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm: 信託する (ít dùng trong khẩu ngữ)
  • Lĩnh vực: Pháp lý, tài chính, quản lý tài sản
  • Khái quát: Cơ chế “trust” – một bên giao tài sản cho bên quản lý vì lợi ích người thụ hưởng.

2. Ý nghĩa chính

信託uỷ thác theo cơ chế trust: 委託者 (bên uỷ thác) chuyển giao 信託財産 cho 受託者 (bên nhận uỷ thác) quản lý/vận dụng vì lợi ích 受益者 (người thụ hưởng), theo 信託契約 hay di chúc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 委託(いたく): uỷ thác nói chung (giao việc); 信託 là cơ chế pháp lý đặc thù về tài sản.
  • 受託(じゅたく): nhận uỷ thác; thường là vai trò của bên quản lý trong 信託.
  • 信用(しんよう): tín dụng/niềm tin; không phải cơ chế trust về tài sản.
  • 投資信託: quỹ đầu tư dạng trust (mutual fund), là sản phẩm ứng dụng của 信託.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thuật ngữ lõi: 信託契約・信託財産・委託者・受託者・受益者・信託期間・信託報酬・受益権.
  • Ngữ cảnh: lập kế hoạch tài sản, di sản, quản trị quỹ, ngân hàng 信託銀行, sản phẩm 投資信託.
  • Nghĩa vụ pháp lý: 受託者 gánh 善管注意義務 (nghĩa vụ cẩn trọng), 忠実義務 (nghĩa vụ trung thực) với 受益者.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
委託 Liên quan/khác biệt Uỷ thác (chung) Giao việc/dịch vụ; không nhất thiết tách tài sản như 信託.
受託者 Thuật ngữ Bên nhận uỷ thác (trustee) Chủ thể thực hiện quản lý tài sản.
受益者 Thuật ngữ Người thụ hưởng (beneficiary) Nhận lợi ích từ tài sản uỷ thác.
投資信託 Ứng dụng Quỹ đầu tư (mutual fund) Sản phẩm tài chính dựa trên cấu trúc trust.
信託銀行 Liên quan Ngân hàng tín thác Tổ chức chuyên dịch vụ trust, quản lý tài sản.
解約/終了 Đối lập thao tác Chấm dứt/giải ước Trạng thái kết thúc của giao dịch trust.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tin, tín; On: シン.
  • : thác, ký thác, gửi gắm; On: タク; Kun: たくす (託す: gửi gắm).
  • Kết hợp: “gửi gắm bằng niềm tin” → cơ chế uỷ thác tài sản có ràng buộc pháp lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp sản phẩm 投資信託, người học dễ nhầm đây chỉ là “quỹ đầu tư” như mọi quỹ khác. Thực ra, pháp lý đằng sau là 信託, nơi tài sản được tách bạch thành 信託財産 để bảo vệ nhà đầu tư. Hiểu đúng vai trò của 受託者 và các nghĩa vụ ủy thác giúp đọc bản cáo bạch tự tin hơn.

8. Câu ví dụ

  • 信託契約を専門家に依頼して作成した。
    Tôi nhờ chuyên gia soạn hợp đồng uỷ thác.
  • 信託財産は受託者が管理する。
    Tài sản uỷ thác do bên nhận uỷ thác quản lý.
  • 祖父は遺言信託を利用して資産を承継した。
    Ông tôi dùng uỷ thác theo di chúc để chuyển giao tài sản.
  • 受託者は信託において善管注意義務を負う。
    Trong trust, bên nhận uỷ thác có nghĩa vụ cẩn trọng.
  • 毎月、積立型の投資信託を買っている。
    Mỗi tháng tôi mua quỹ đầu tư tín thác tích lũy.
  • 信託期間の満了後、残余財産は受益者に帰属する。
    Sau khi hết thời hạn uỷ thác, tài sản còn lại thuộc về người thụ hưởng.
  • この商品には信託報酬がかかる。
    Sản phẩm này có thu phí uỷ thác.
  • 信託銀行で口座を開設した。
    Tôi đã mở tài khoản tại ngân hàng tín thác.
  • 委託者は不動産を信託に組み入れた。
    Bên uỷ thác đã đưa bất động sản vào trust.
  • 信託受益権を譲渡する手続きを確認した。
    Tôi đã kiểm tra thủ tục chuyển nhượng quyền thụ hưởng uỷ thác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 信託 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?