1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保証
- Cách đọc: ほしょう
- Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 保証する (N + する)
- Lĩnh vực tiêu biểu: kinh doanh, pháp lý, tài chính, dịch vụ sau bán hàng
- Thường dùng trong cụm: 保証書, 保証期間, 保証人, 保証金, 身元保証, 返金保証, 動作保証
2. Ý nghĩa chính
- Đảm bảo/ bảo hành: cam kết về chất lượng, an toàn, hoặc hiệu năng của sản phẩm/ dịch vụ (vd. 保証期間は1年).
- Bảo lãnh/ bảo đảm theo nghĩa pháp lý: một bên đứng ra chịu trách nhiệm thay (vd. 保証人).
- Đảm bảo, bảo chứng theo nghĩa trừu tượng: bảo đảm về tính đúng đắn, độ tin cậy (vd. 成功を保証する).
3. Phân biệt
- 保証 (ほしょう): đảm bảo, bảo hành, bảo lãnh. Trọng tâm là “cam kết” hoặc “trách nhiệm” đối với kết quả/ chất lượng.
- 保障 (ほしょう): bảo đảm quyền lợi, an toàn xã hội, an ninh (vd. 人権の保障). Mang sắc thái “bảo hộ, che chở” ở tầm chính sách/quyền.
- 補償 (ほしょう): bồi thường thiệt hại (vd. 損害を補償する). Trọng tâm là “đền bù” sau khi đã phát sinh tổn thất.
- 保証する là động từ; 保証 là danh từ. Ví dụ: 品質を保証する/品質の保証.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: Aを保証する (đảm bảo A), Aの保証がある/ない (có/không có bảo hành/đảm bảo cho A).
- Ngữ cảnh sản phẩm/dịch vụ: 保証期間, 保証書を発行する, 返金保証, 動作保証外.
- Ngữ cảnh pháp lý/tài chính: 保証人になる (trở thành người bảo lãnh), 保証金を預ける (đặt cọc), 身元保証 (bảo lãnh nhân thân).
- Lưu ý sắc thái: dùng trong văn phong trang trọng, có ràng buộc trách nhiệm. Cụm “安全は保証できない” hàm ý từ chối trách nhiệm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保障 |
Phân biệt |
Bảo đảm (quyền lợi, an ninh) |
Tầng chính sách/quyền; không phải bảo hành sản phẩm. |
| 補償 |
Phân biệt |
Bồi thường |
Sau khi thiệt hại xảy ra thì bù đắp. |
| 担保 |
Liên quan |
Tài sản thế chấp |
Yếu tố bảo đảm trong giao dịch vay mượn. |
| 確約 |
Gần nghĩa |
Cam kết chắc chắn |
Thiên về lời hứa chắc chắn, chưa hàm trách nhiệm pháp lý như 保証. |
| 約束 |
Gần nghĩa |
Lời hứa |
Thân mật/khái quát hơn 保証. |
| 免責 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Miễn trách nhiệm |
Hay đi kèm điều khoản loại trừ bảo hành. |
| 保証書 |
Liên quan |
Giấy bảo hành |
Tài liệu chứng minh quyền bảo hành. |
| 保証人 |
Liên quan |
Người bảo lãnh |
Chịu trách nhiệm thay nếu bên vay không trả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 保: “bảo, giữ” – ý nghĩa bảo vệ, gìn giữ.
- 証: “chứng” – lời chứng, bằng chứng, xác nhận.
- Kết hợp tạo nghĩa “giữ bằng chứng/đảm bảo bằng chứng” → cam kết chịu trách nhiệm về kết quả/chất lượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, hãy cân nhắc bối cảnh: “bảo hành” (sản phẩm), “bảo đảm/đảm bảo” (cam kết), “bảo lãnh” (pháp lý), “đặt cọc/tiền bảo chứng” (保証金). Ba chữ 同音: 保証・保障・補償 rất dễ nhầm; nếu liên quan quyền lợi xã hội dùng 保障, nếu là đền bù thiệt hại dùng 補償, còn cam kết chất lượng/trách nhiệm cụ thể dùng 保証.
8. Câu ví dụ
- この製品は一年間の保証がついています。
Sản phẩm này đi kèm bảo hành một năm.
- 品質を保証できるのは正規販売店だけです。
Chỉ đại lý chính hãng mới có thể đảm bảo chất lượng.
- 安全は保証しかねますので、自己責任でご参加ください。
Vì không thể đảm bảo an toàn, vui lòng tham gia dưới trách nhiệm cá nhân.
- 彼が保証人になってくれたので、部屋を借りられた。
Anh ấy làm người bảo lãnh nên tôi thuê được phòng.
- 故障の場合は保証書を提示してください。
Nếu hỏng hóc, vui lòng xuất trình giấy bảo hành.
- 結果を保証するものではありません。
Không phải là điều bảo đảm về kết quả.
- 返金保証があるから、安心して試せる。
Có bảo đảm hoàn tiền nên có thể thử yên tâm.
- この契約には性能保証条項が含まれている。
Hợp đồng này có điều khoản bảo đảm hiệu năng.
- 入居時に保証金を預ける必要があります。
Khi vào ở cần đặt cọc tiền bảo chứng.
- 第三者が身元を保証することになった。
Bên thứ ba sẽ bảo lãnh nhân thân.