俗悪 [Tục Ác]
ぞくあく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô tục; thô lỗ; thấp kém

Hán tự

Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 俗悪