[Nga]
俄か [Nga]
にわか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đột ngột; bất ngờ

JP: にわか仕込しこみの知識ちしきではその問題もんだいけなかった。

VI: Kiến thức học vội không thể giải quyết được vấn đề.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 đôi khi viết là 仁輪加

kịch ngẫu hứng

🔗 俄狂言

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Tiếng lóng  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người hâm mộ phong trào

🔗 にわかファン

Hán tự

Nga đột ngột; bất ngờ; ứng biến

Từ liên quan đến 俄