侵略 [Xâm Lược]

侵掠 [Xâm Lược]

しんりゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

xâm lược; tấn công

JP: ヒトラーは1939年せんきゅうひゃくさんじゅうきゅうねんにポーランドを侵略しんりゃくした。

VI: Hitler đã xâm lược Ba Lan vào năm 1939.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロシアはウクライナに侵略しんりゃくした。
Nga đã xâm lược Ukraine.
それはまさに侵略しんりゃく行為こういだ。
Đó chính xác là hành động xâm lược.
他国たこくへの侵略しんりゃくずべき行為こういである。
Xâm lược quốc gia khác là hành vi đáng xấu hổ.
かれらは侵略しんりゃくしゃ抵抗ていこうした。
Họ đã chống lại kẻ xâm lược.
かれらはそのくに侵略しんりゃくした。
Họ đã xâm lược quốc gia đó.
イングランドはデーンじん侵略しんりゃくをうけた。
Anh đã bị người Đan Mạch xâm lược.
くに他国たこく侵略しんりゃくからまもらねばならない。
Chúng ta phải bảo vệ đất nước mình khỏi sự xâm lược của nước ngoài.
そのくに侵略しんりゃくしゃちた。
Quốc gia đó đã rơi vào tay kẻ xâm lược.
人々ひとびと侵略しんりゃく撃退げきたいすることができた。
Mọi người đã có thể đẩy lùi cuộc xâm lược.
原住民げんじゅうみん土地とち侵略しんりゃくしゃからまもらねばならない。
Người bản địa phải bảo vệ đất đai của họ khỏi những kẻ xâm lược.

Hán tự

Từ liên quan đến 侵略

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 侵略
  • Cách đọc: しんりゃく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(侵略する)
  • Ngữ vực: chính trị, lịch sử, quân sự; sắc thái mạnh, tiêu cực

2. Ý nghĩa chính

Nghĩa cốt lõi: “xâm lược” — dùng vũ lực hoặc áp lực để chiếm đất đai/chủ quyền của nước khác; cũng dùng bóng nghĩa (văn hóa, kinh tế) nhưng cần thận trọng ngữ cảnh.

  • Quân sự: 領土を侵略する (xâm lược lãnh thổ), 侵略戦争 (chiến tranh xâm lược)
  • Lịch sử/chính trị: 侵略行為, 侵略者, 反侵略
  • Bóng nghĩa: 文化的侵略, 経済的侵略 (ẩn dụ, cần căn cứ rõ ràng)

3. Phân biệt

  • 侵略 vs 侵攻(しんこう): 侵攻 là “tiến công/xâm nhập quân sự” (thuật ngữ tác chiến). 侵略 bao quát hơn, nhấn tính bất chính.
  • 侵略 vs 侵入: 侵入 là “xâm nhập” (vào trái phép), dùng cả cho trộm/côn trùng/malware; không hàm nghĩa chiếm hữu lãnh thổ.
  • 侵略 vs 侵害: 侵害 là “xâm hại” (quyền lợi, nhân quyền, bản quyền), thuộc pháp lý; 侵略 là hành vi ở cấp quốc gia/quân sự.
  • 侵略 vs 進出: 進出 là “mở rộng, thâm nhập thị trường” (trung tính/ tích cực), không phải xâm lược.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AがBを侵略する; 侵略を非難する; 反侵略同盟; 侵略の歴史を学ぶ
  • Ngữ cảnh: diễn văn chính trị, sử học, quan hệ quốc tế, báo chí.
  • Chú ý: Từ mang phán đoán đạo đức mạnh; nên dùng dựa trên định nghĩa pháp lý/quốc tế khi viết học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
侵攻 Liên quan tiến công, xâm nhập quân sự Thuật ngữ tác chiến, mô tả hành động quân sự
侵入 Liên quan xâm nhập Quy mô nhỏ/cá thể, cả trong an ninh mạng
侵害 Liên quan xâm hại Vi phạm quyền lợi/pháp lý
攻撃 Gần nghĩa tấn công Hành vi tiến công nói chung
防衛 Đối nghĩa phòng vệ Hành động bảo vệ chống xâm lược
抑止 Đối nghĩa răn đe, ngăn chặn Ngăn đối phương tiến hành xâm lược
和平 Đối hướng hòa bình Trạng thái trái ngược bạo lực/xâm lược

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : “xâm, lấn”. Hình ảnh tiến vào, xâm phạm.
  • : “lược, chiến lược; lược bỏ; cướp phá”. Trong ngữ cảnh quân sự hàm ý hành động chiếm đoạt.
  • Kết hợp nghĩa: 侵 + 略 → xâm nhập kèm hành vi chiếm đoạt/áp bức = xâm lược.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản chính sách, cụm như 「侵略行為の定義」 hay 「集団的自衛と侵略の境界」 thường dựa trên luật quốc tế. Khi dùng ẩn dụ (文化的侵略), nên kèm ngữ cảnh để tránh cường điệu hóa.

8. Câu ví dụ

  • 隣国への侵略を国際社会は非難した。
    Cộng đồng quốc tế đã lên án cuộc xâm lược vào nước láng giềng.
  • 彼らは武力で領土を侵略した。
    Họ đã dùng vũ lực để xâm lược lãnh thổ.
  • 侵略戦争を正当化することはできない。
    Không thể biện minh cho chiến tranh xâm lược.
  • 植民地時代の侵略の歴史を学ぶ。
    Học về lịch sử xâm lược thời thuộc địa.
  • 文化的侵略について議論が続いている。
    Cuộc tranh luận về xâm lược văn hóa vẫn tiếp diễn.
  • 政府は侵略を阻止するため同盟を強化した。
    Chính phủ tăng cường liên minh để ngăn chặn xâm lược.
  • 彼は自国の侵略行為を認めた。
    Anh ta thừa nhận hành vi xâm lược của nước mình.
  • メディアは政府の侵略を擁護したと批判された。
    Truyền thông bị chỉ trích là bảo vệ cho sự xâm lược của chính phủ.
  • 侵略か自衛か、解釈が分かれている。
    Là xâm lược hay tự vệ, cách hiểu đang chia rẽ.
  • 条約は如何なる侵略行為も禁じている。
    Hiệp ước cấm mọi hành vi xâm lược.
💡 Giải thích chi tiết về từ 侵略 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?