侵攻 [Xâm Công]

侵冦 [Xâm Khấu]

しんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

xâm lược

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは侵攻しんこうである。
Đó là một cuộc xâm lược.
ロシアはウクライナに侵攻しんこうした。
Nga đã xâm chiếm Ukraine.
台湾たいわん中国ちゅうごく侵攻しんこうそなえている。
Đài Loan đang chuẩn bị cho cuộc xâm lược của Trung Quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 侵攻

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 侵攻(しんこう)
  • Cách đọc: しんこう
  • Loại từ: Danh từ, danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: Sự tiến công/xâm nhập quân sự vào lãnh thổ nước khác; cuộc tấn công xâm lược.
  • Ngữ vực: Thời sự, quân sự, ngoại giao

2. Ý nghĩa chính

  • Tiến công xâm lược: Hành động dùng lực lượng quân sự vượt biên giới, kiểm soát/chiếm giữ khu vực của nước khác.
  • Collocation: 大規模侵攻, 地上侵攻, 電撃侵攻, 侵攻作戦, 侵攻を受ける.

3. Phân biệt

  • 侵攻 vs 侵略: 侵略 là “xâm lược” (khái niệm chính trị/pháp lý rộng), 侵攻 là “cuộc tiến công xâm nhập” (hành vi quân sự cụ thể).
  • 侵攻 vs 侵入: 侵入 là “xâm nhập” nói chung (người, vật, virus...), không nhất thiết là quân sự quy mô lớn.
  • 進攻(同音異字): Cũng đọc しんこう, nghĩa “tiến công” (nhấn vào tiến về phía trước). 侵攻 nhấn mạnh khía cạnh “xâm phạm” chủ quyền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: ~に侵攻する/~への侵攻/侵攻を開始する/侵攻を非難する/侵攻を受ける
  • Ngữ cảnh: Bản tin quốc tế, báo cáo quốc phòng, tuyên bố chính phủ.
  • Lưu ý: Từ mang sắc thái nghiêm trọng; tránh dùng để nói đùa hay so sánh tùy tiện trong đời sống hằng ngày.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
侵略 Liên quan Xâm lược Khái niệm rộng, thường dùng trong lên án chính trị.
進攻 Đồng âm gần nghĩa Tiến công Nhấn vào “tiến”; không hàm “xâm phạm” như 侵攻.
侵入 Liên quan Xâm nhập Không nhất thiết là quân sự; quy mô nhỏ cũng dùng.
攻撃 Liên quan Tấn công Từ chung, không bao hàm vượt biên giới.
防衛 Đối nghĩa Phòng vệ Phản ứng trước 侵攻.
撤退 Đối nghĩa Rút lui Ngược lại với tiếp tục 侵攻.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 侵: “xâm phạm, xâm nhập”.
  • 攻: “tấn công, công kích”.
  • Ghép nghĩa: “tấn công mang tính xâm phạm lãnh thổ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin quốc tế, bạn sẽ gặp cụm “~への大規模侵攻”. Từ này không chỉ mô tả hành vi quân sự mà còn gợi bối cảnh pháp lý, nhân đạo (tị nạn, trừng phạt, đàm phán). Phân biệt 侵攻/侵略 giúp diễn đạt chính xác mức độ và phạm vi.

8. Câu ví dụ

  • 国境を越える侵攻を国際社会は強く非難した。
    Cộng đồng quốc tế đã lên án mạnh mẽ cuộc tiến công vượt biên giới.
  • 軍は夜明けとともに地上侵攻を開始した。
    Quân đội bắt đầu cuộc tiến công trên bộ vào lúc rạng sáng.
  • 住民は侵攻を受けて避難を余儀なくされた。
    Người dân buộc phải sơ tán do bị tiến công.
  • 政府は侵攻への対抗措置を発表した。
    Chính phủ công bố các biện pháp đối phó với cuộc xâm nhập quân sự.
  • 大規模侵攻から一年が経過した。
    Đã một năm kể từ cuộc tiến công quy mô lớn.
  • 記者会見で指導者は侵攻の意図を否定した。
    Trong họp báo, lãnh đạo phủ nhận ý định tiến công.
  • 同盟国は侵攻を抑止するため制裁を科した。
    Các nước đồng minh áp đặt trừng phạt để ngăn chặn cuộc tiến công.
  • 司令官は補給難から侵攻を一時停止した。
    Do khó khăn tiếp tế, chỉ huy tạm dừng cuộc tiến công.
  • 都市部での侵攻は民間人への影響が大きい。
    Tiến công ở đô thị ảnh hưởng lớn đến dân thường.
  • 我々は侵攻の拡大を懸念している。
    Chúng tôi lo ngại việc mở rộng cuộc tiến công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 侵攻 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?