1. Thông tin cơ bản
- Từ: 侵害
- Cách đọc: しんがい
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (侵害する)
- Nghĩa khái quát: xâm hại, xâm phạm (quyền lợi, lợi ích, trật tự, tài sản trí tuệ)
- Lĩnh vực hay gặp: pháp luật, kinh doanh, sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư, nhân quyền
- Cụm cố định: 権利の侵害, 著作権侵害, プライバシー侵害, 侵害行為, 侵害訴訟
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi hoặc trạng thái vi phạm, xâm phạm đến quyền/lợi ích của người khác hoặc xã hội (quyền tác giả, nhãn hiệu, bằng sáng chế, quyền riêng tư, nhân phẩm, trật tự công).
- Dùng được cả danh từ (〜の侵害) và động từ (〜を侵害する).
3. Phân biệt
- 侵害 vs 侵入: 侵入 là “xâm nhập (vào nơi chốn)”. 侵害 nhấn vào “xâm phạm quyền/lợi ích”.
- 侵害 vs 侵略: 侵略 là “xâm lược” mang tính quân sự/quốc gia; 侵害 dùng trong pháp lý/quyền cá nhân/doanh nghiệp.
- 侵害 vs 侵犯(しんぱん): 侵犯 cũng là “xâm phạm”, thường dùng trong văn phong pháp lý cổ điển hoặc chính trị; 侵害 là cách nói thông dụng hiện đại trong luật dân sự, sở hữu trí tuệ.
- 侵害 vs 違反: 違反 là “vi phạm (quy định)”; 侵害 là “xâm phạm (quyền/lợi ích)”. Có thể cùng xuất hiện: 規約違反かつ権利侵害.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu chuẩn: 〜を侵害する/〜の侵害に当たる/〜の侵害を受ける/〜の侵害を主張する.
- Pháp lý: 著作権侵害, 特許侵害, 商標権侵害, 肖像権の侵害, 名誉権の侵害, プライバシーの侵害.
- Văn phong: trang trọng, pháp lý, hành chính; trong đời thường có thể dùng khi nói về “quyền riêng tư”.
- Lưu ý: cần xác định “đối tượng bị xâm phạm” bằng trợ từ の hoặc を khi dùng する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 違反(いはん) |
Liên quan |
vi phạm |
Trọng tâm là vi phạm quy định, không nhất thiết xâm phạm quyền. |
| 侵犯(しんぱん) |
Gần nghĩa |
xâm phạm |
Văn phong cổ/điển phạm trù chính trị, luật quốc tế. |
| 侵入(しんにゅう) |
Đối chiếu |
xâm nhập |
Nhấn vào hành vi vào trái phép một nơi chốn/hệ thống. |
| 侵略(しんりゃく) |
Đối chiếu |
xâm lược |
Quy mô quốc gia, quân sự. |
| 保護(ほご) |
Đối nghĩa |
bảo hộ, bảo vệ |
Hướng hành động ngược lại với xâm phạm. |
| 救済(きゅうさい) |
Liên quan |
cứu tế, khắc phục |
Biện pháp sau khi có 侵害 nhằm phục hồi quyền lợi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 侵: “xâm” (On: シン) – lấn vào, xâm nhập.
- 害: “hại” (On: ガイ) – tổn hại, thiệt hại.
- Ghép nghĩa: “xâm” làm “hại” → xâm phạm quyền/lợi ích.
- Đọc On: しんがい. Không có okurigana; là danh từ Hán Nhật thuần.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bối cảnh số, 侵害 thường đi với dữ liệu cá nhân và bản quyền nội dung số. Cấu trúc pháp lý Nhật khá chặt chẽ: khi nghi ngờ 侵害, thường sẽ có 通告(thông báo), 差止請求(yêu cầu chấm dứt), 損害賠償請求(bồi thường). Trong giao tiếp, nói「それはプライバシーの侵害だと思います」vừa rõ ràng vừa lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 無断転載は著作権の侵害に当たる。
Tự ý tái đăng là hành vi xâm phạm quyền tác giả.
- そのアプリはプライバシーを侵害している可能性がある。
Ứng dụng đó có khả năng đang xâm hại quyền riêng tư.
- 特許権を侵害したとして提訴された。
Bị kiện vì bị cho là đã xâm phạm bằng sáng chế.
- 表現の自由の侵害を主張する。
Chủ trương rằng có xâm phạm tự do ngôn luận.
- 名誉権の侵害に対して謝罪と賠償を求める。
Yêu cầu xin lỗi và bồi thường vì xâm phạm danh dự.
- 不当な監視は人権の侵害だ。
Giám sát bất hợp lý là xâm phạm nhân quyền.
- 第三者の権利を侵害しないよう注意してください。
Hãy chú ý để không xâm phạm quyền của bên thứ ba.
- この行為は規約侵害と判断される。
Hành vi này bị xem là vi phạm/xâm phạm điều khoản.
- 違法アップロードは明らかな侵害だ。
Tải lên trái phép là xâm phạm rõ ràng.
- 当社は権利侵害に対して厳正に対処します。
Chúng tôi xử lý nghiêm các hành vi xâm phạm quyền lợi.