作図 [Tác Đồ]

さくず

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

vẽ hình; vẽ sơ đồ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Toán học

xây dựng

Hán tự

Từ liên quan đến 作図