休会 [Hưu Hội]
きゅうかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nghỉ họp

JP: 議会ぎかい休会きゅうかいになりました。

VI: Quốc hội đã nghỉ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

休会きゅうかい動議どうぎします。
Tôi đề nghị tạm nghỉ phiên họp.
国会こっかい来週らいしゅう休会きゅうかいとなる。
Quốc hội sẽ nghỉ vào tuần tới.
国会こっかい3ヶ月さんかげつかん休会きゅうかいになる。
Quốc hội sẽ nghỉ ba tháng.

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 休会