[Trọng]

なか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quan hệ

JP: わたしかれとは訪問ほうもんなかだ。

VI: Tôi và anh ấy thường xuyên thăm viếng nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょなかがよい。
Tôi và cô ấy rất thân thiết.
商売敵しょうばいがたきなかわるい。
Đối thủ trong kinh doanh thường không hòa thuận.
おとうととはなかいよ。
Tôi và em trai rất thân thiết.
トムとはなかかった。
Tôi và Tom có mối quan hệ tốt.
かれとのなかをとりもとうか。
Có nên làm hòa giữa tôi và anh ấy không?
したしきなかにも礼儀れいぎあり。
Thân quen cũng phải giữ lễ nghĩa.
2人ふたりなかかったの?
Hai người họ thân thiết với nhau chứ?
彼女かのじょわたしなかがよい。
Tôi và cô ấy rất thân thiết.
わたしかれなかがいい。
Tôi và anh ấy thân thiết với nhau.
わたしたちなかわりね。
Mối quan hệ của chúng tôi cũng đã kết thúc.

Hán tự

Từ liên quan đến 仲

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仲(なか)
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa khái quát: mối quan hệ, mức độ thân thiết giữa người với người
  • Ngữ vực: thường nhật đến trang trọng; dùng nhiều trong đời sống, báo chí
  • Cụm quen thuộc: 仲がいい/悪い, 仲直り, 夫婦の仲, 親子の仲, 犬猿の仲

2. Ý nghĩa chính

  • Quan hệ/quan hệ thân sơ: đánh giá mức độ hòa thuận, thân thiết giữa hai bên. Ví dụ: 彼らはがいい (Họ thân nhau).
  • Trạng thái quan hệ của một cặp/nhóm: 夫婦の (quan hệ vợ chồng), 親子の (quan hệ cha mẹ – con cái).

3. Phân biệt

  • 関係: trung tính, rộng (quan hệ nói chung, cả nhân – vật, nhân – sự việc). thiên về cảm xúc/thân sơ giữa người với người.
  • 間柄(あいだがら): trang trọng/văn viết hơn , nghĩa gần “quan hệ giữa…”.
  • 仲良し: danh từ chỉ “bạn thân”, thiên về cảm xúc tích cực; là khái niệm trung tính (có thể tốt hoặc xấu).
  • 仲間: bạn cùng nhóm/cùng hội; khác với là mức độ thân sơ.
  • 不仲(ふなか): quan hệ không hòa thuận; trái nghĩa với 仲がいい.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: AはBとがいい/悪い(A thân/không thân với B).
  • Chủ đề quan hệ: 夫婦の, 親子の, 兄弟の.
  • Động từ liên quan: 仲直りする(làm lành), 仲たがいする(bất hòa; cổ hơn), 仲を取り持つ(làm trung gian hòa giải).
  • Thành ngữ: 犬猿の(ghét nhau như chó với khỉ)→ cực kỳ không ưa nhau.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
関係 Liên quan/bao trùm Quan hệ Rộng, trung tính; không nhấn mạnh thân sơ.
間柄 Tương đương trang trọng Mối quan hệ (giữa…) Văn viết, danh ngữ nghiêm túc.
仲良し Liên quan Bạn thân Nhấn mạnh thân thiết tích cực.
不仲 Đối nghĩa Quan hệ bất hòa Trái với 仲がいい.
仲直り Hành động liên quan Làm lành Động từ する; cải thiện quan hệ.
仲介 Từ hình thái liên quan Môi giới, trung gian Dù cùng chữ 仲, nghĩa là “đứng giữa” làm trung gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 仲: bộ 亻(người)+ 中(giữa)→ “ở giữa người với người”, từ đó ra nghĩa “quan hệ giữa người”.
  • Âm On: チュウ(vd. 仲介 ちゅうかい), âm Kun: なか.

7. Bình luận mở rộng (AI)

là từ ngắn gọn nhưng sắc thái mạnh về cảm xúc xã hội. Trong giao tiếp, nói “仲がいい” vừa lịch sự vừa tự nhiên; còn “関係がいい” nghe kỹ thuật/hành chính hơn. Khi viết luận, có thể chuyển sang 関係/間柄 để trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 私たちはがいいので、何でも話せる。
    Vì chúng tôi thân nhau nên có thể nói chuyện về mọi thứ.
  • 最近、彼と彼女のが悪くなったらしい。
    Gần đây có vẻ quan hệ của anh ấy và cô ấy xấu đi.
  • 兄弟のを取り持つのは難しい。
    Khó mà đứng ra hòa giải quan hệ giữa anh em.
  • 夫婦のを修復するためにカウンセリングを受けた。
    Họ đã đi tư vấn để hàn gắn quan hệ vợ chồng.
  • 二人は子どもの頃からが良かった。
    Hai người họ thân nhau từ nhỏ.
  • 彼らは犬猿のとして有名だ。
    Họ nổi tiếng là ghét nhau như chó với khỉ.
  • 試合後に直りして握手を交わした。
    Sau trận đấu, họ làm lành và bắt tay nhau.
  • 親子のがこじれて家を出た。
    Quan hệ cha con rối ren khiến anh ấy bỏ nhà đi.
  • 彼女はクラスメイトと良くやっている。
    Cô ấy hòa đồng với các bạn cùng lớp.
  • 仕事相手といいを築くことが成功の鍵だ。
    Xây dựng quan hệ tốt với đối tác là chìa khóa thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?