仮借 [Phản Tá]
かしゃく
かしゃ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tha thứ; giảm nhẹ; lý do

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mượn

Danh từ chung

mượn một chữ kanji có cùng cách phát âm để viết một từ có âm tương tự

Hán tự

Phản giả; tạm thời; lâm thời; giả định (tên); không chính thức
mượn

Từ liên quan đến 仮借