代理店 [Đại Lý Điếm]

だいりてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

cơ quan; đại lý

JP: ネットワーク11月じゅういちがつごう掲載けいさいされていたあなたのレポートを70部ななじゅうぶコピーし、わたしどもの代理だいりてんくばってよろしいですか。

VI: Tôi có thể sao chép 70 bản báo cáo của bạn đăng trên tạp chí Network số tháng 11 và phát cho các đại lý của chúng tôi được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

旅行りょこう代理だいりてんわせてみよう。
Hãy thử liên hệ với đại lý du lịch.
わたし旅行りょこう代理だいりてんはたらいています。
Tôi đang làm việc tại một đại lý du lịch.
トムは広告こうこく代理だいりてんげた。
Tom đã thành lập một công ty quảng cáo.
一番いちばんちか旅行りょこう代理だいりてんはどこですか?
Đại lý du lịch gần nhất ở đâu?
旅行りょこう代理だいりてん全部ぜんぶ手配てはいしてくれたよ。
Công ty du lịch đã sắp xếp tất cả cho tôi rồi.
日本にほん販売はんばい代理だいりてんをおちですか。
Bạn có đại lý phân phối ở Nhật không?
一番いちばんちか旅行りょこう代理だいりてんってどこにあります?
Đại lý du lịch gần nhất nằm ở đâu?
一番いちばんちか旅行りょこう代理だいりてんはどこにありますか。
Đại lý du lịch gần nhất ở đâu?
広告こうこく代理だいりてんはこの仕事しごとにかなりれこんでいます。
Công ty quảng cáo đang rất tập trung vào công việc này.
はやし商店しょうてん日本にほんにおけるわがしゃ唯一ゆいいつ代理だいりてんである。
Cửa hàng Hayashi là đại lý độc quyền của công ty chúng tôi tại Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 代理店

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 代理店
  • Cách đọc: だいりてん
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: kinh doanh, phân phối
  • Sắc thái: trung tính – thương mại; dùng cho kênh bán hàng, dịch vụ đại diện
  • Cụm hay đi với: 販売代理店, 正規代理店, 公認代理店, 特約店, 代理店契約, 代理店網, 代理店経由

2. Ý nghĩa chính

代理店 là “đại lý” – cửa hàng/doanh nghiệp được ủy quyền thay mặt hãng cung cấp sản phẩm/dịch vụ, tiếp thị, bán hàng hoặc hỗ trợ khách hàng. Nhấn mạnh vai trò trung gian được ủy quyền.

3. Phân biệt

  • 代理人: “đại diện” là con người; 代理店tổ chức/cửa hàng.
  • 支店: chi nhánh do công ty mẹ trực tiếp quản lý; 代理店 là đối tác độc lập, hoạt động theo hợp đồng.
  • 販売店: cửa hàng bán lẻ nói chung; không nhất thiết có ủy quyền. 正規代理店 nhấn mạnh “chính hãng/được công nhận”.
  • 取次店: điểm nhận/trung chuyển đơn hàng; mức ủy quyền và chức năng thường hẹp hơn.
  • 旅行代理店旅行会社: cả hai đều dùng; ngày nay “旅行会社” phổ biến hơn, nhưng “旅行代理店” vẫn hiểu được.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の代理店になる/契約を結ぶ/代理店経由で購入する/正規代理店として販売する.
  • Nhấn mạnh phạm vi ủy quyền bằng tiền tố: 正規/公認/地域代理店.
  • Trong chính sách kênh: 直販 (bán trực tiếp) vs 代理店販売 (bán qua đại lý).
  • Lưu ý pháp lý: “代理店契約” quy định lãnh thổ, thương hiệu, bảo hành, chiết khấu…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
販売店 Gần nghĩa Cửa hàng bán lẻ Chung chung; không hàm ý ủy quyền.
正規代理店 Liên quan Đại lý chính hãng Được hãng công nhận chính thức.
取次店 Liên quan Điểm trung chuyển Nhận đặt hàng/ủy thác; chức năng hẹp.
代理人 Phân biệt Người đại diện Chỉ cá nhân, không phải tổ chức cửa hàng.
支店 Đối chiếu Chi nhánh Đơn vị trực thuộc công ty mẹ.
直販/直営店 Đối nghĩa Bán trực tiếp / Cửa hàng trực doanh Không qua trung gian đại lý.
ディーラー Gần nghĩa Dealer (đại lý) Dùng nhiều trong ô tô, máy móc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (だい/たい): thay thế, đại diện. Ví dụ: 代理, 代行.
  • (り): lý, quản lý, xử lý. Ví dụ: 管理, 処理.
  • (てん/みせ): cửa hàng. Ví dụ: 書店, 支店.
  • Kết hợp: “cửa hàng/doanh nghiệp thay mặt (được ủy quyền) để xử lý, bán” → đại lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo tuyển chọn 地域代理店, bạn nên chú ý các điều khoản: phạm vi lãnh thổ, độc quyền, chỉ tiêu doanh số, và quyền sử dụng nhãn hiệu. Cụm 正規代理店 giúp người mua yên tâm về bảo hành và nguồn gốc.

8. Câu ví dụ

  • この製品は国内の代理店を通じて販売しています。
    Sản phẩm này được bán thông qua đại lý trong nước.
  • 彼らは大手メーカーの正規代理店だ。
    Họ là đại lý chính hãng của một nhà sản xuất lớn.
  • 新しい代理店契約を来月締結する予定です。
    Dự kiến ký hợp đồng đại lý mới vào tháng sau.
  • 代理店経由で購入すると、設置サービスも受けられます。
    Mua qua đại lý thì cũng được hỗ trợ lắp đặt.
  • 地域代理店網の強化が売上拡大の鍵になる。
    Tăng cường mạng lưới đại lý địa phương là chìa khóa tăng doanh thu.
  • この地域には公認代理店がありません。
    Khu vực này không có đại lý được công nhận.
  • 代理店向けの研修会が開催された。
    Hội thảo đào tạo dành cho các đại lý đã được tổ chức.
  • メーカー直販と代理店販売を併用している。
    Hãng kết hợp bán trực tiếp và bán qua đại lý.
  • 海外代理店の選定には時間がかかった。
    Mất nhiều thời gian để chọn đại lý ở nước ngoài.
  • 旅行代理店で航空券を手配した。
    Tôi đặt vé máy bay tại đại lý du lịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 代理店 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?