付け目 [Phó Mục]
つけ目 [Mục]
つけめ

Danh từ chung

điểm yếu

Danh từ chung

mục tiêu

Hán tự

Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 付け目