人間関係 [Nhân Gian Quan Hệ]

にんげんかんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

quan hệ con người

JP: このことがよい人間にんげん関係かんけいみだす。

VI: Điều này tạo ra mối quan hệ tốt đẹp giữa mọi người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし人間にんげん関係かんけい苦手にがてなの。
Tôi không giỏi trong việc quan hệ với mọi người.
人間にんげん関係かんけいはとても複雑ふくざつだ。
Mối quan hệ giữa con người rất phức tạp.
人間にんげん関係かんけいしんじられないほどややこしい。
Mối quan hệ giữa con người thật phức tạp.
あたたかい人間にんげん関係かんけいやしなわれた。
Mối quan hệ ấm áp đã được nuôi dưỡng.
みずさかな関係かんけいは、空気くうき人間にんげん関係かんけいひとしい。
Mối quan hệ giữa nước và cá giống như không khí đối với con người.
空気くうき人間にんげんとの関係かんけいみずさかなとの関係かんけいおなじだ。
Mối quan hệ giữa không khí và con người giống như mối quan hệ giữa nước và cá.
ストレスの一般いっぱんてき原因げんいんは、仕事しごと人間にんげん関係かんけいである。
Nguyên nhân phổ biến của stress là công việc và mối quan hệ.
人間にんげん関係かんけいおおいに役立やくだつのは、いつもきんとはかぎらない。
Trong mối quan hệ giữa người với người, không phải lúc nào cũng cần tiền.
女性じょせい人間にんげん関係かんけい維持いじするためにおしゃべりを利用りようする。
Phụ nữ sử dụng nói chuyện để duy trì mối quan hệ.
システムをえることむずかしいことだ。それが人間にんげん関係かんけいだとなおさらだ。
Việc thay đổi hệ thống là một việc khó khăn, nhất là khi nó liên quan đến mối quan hệ giữa con người.

Hán tự

Từ liên quan đến 人間関係

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 人間関係
  • Cách đọc: にんげんかんけい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quan hệ giữa con người với nhau; các mối quan hệ xã hội
  • Độ trang trọng: trung tính; dùng trong đời sống, học thuật, công sở

2. Ý nghĩa chính

人間関係 chỉ toàn bộ mạng lưới quan hệ giữa người với người: gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, thầy trò, đối tác... Nhấn mạnh chất lượng tương tác (tốt/xấu), mức độ gắn kết, và cách duy trì, cải thiện những mối quan hệ đó.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 対人関係(たいじんかんけい): quan hệ đối nhân xử thế, nhấn mạnh tương tác 1-1; phạm vi hẹp hơn một chút.
  • 交友関係: quan hệ bạn bè; 人間関係 bao quát hơn.
  • 人間性: tính người/nhân tính, không phải “mối quan hệ”.
  • コミュニケーション: giao tiếp, là phương tiện ảnh hưởng đến 人間関係.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 人間関係が良い/悪い/こじれる/ぎくしゃくする, 人間関係を築く/保つ/改善する/断つ, 人間関係の悩み.
  • Ngữ cảnh: môi trường làm việc, trường học, tư vấn tâm lý, nghiên cứu xã hội.
  • Từ khóa đi kèm: 信頼(tin cậy), 境界線(ranh giới), 距離感(khoảng cách), 相性(hợp/không hợp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対人関係 Gần nghĩa quan hệ đối nhân Nhấn mạnh tương tác giữa cá nhân
人付き合い Liên quan sự giao tiếp, qua lại Khẩu ngữ, kỹ năng xã giao
交友関係 Liên quan quan hệ bạn bè Phạm vi hẹp hơn
コミュニケーション Liên quan giao tiếp Phương tiện xây dựng quan hệ
孤立 Đối nghĩa cô lập Không có/ít quan hệ
絶縁 Đối nghĩa cắt đứt quan hệ Mạnh, dứt khoát

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 人間(にんげん): con người.
  • 関係(かんけい): liên hệ, quan hệ.
  • Cấu tạo: từ ghép Hán Nhật diễn tả quan hệ giữa con người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, 人間関係 tại職場(nơi làm việc)thường xoay quanh 礼儀(lễ nghi), 報連相(báo–liên lạc–trao đổi) và 距離感(giữ khoảng cách phù hợp). Nhiều vấn đề tinh thần bắt nguồn từ 人間関係のストレス, nên cách đặt ranh giới và giao tiếp rõ ràng rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • この職場は人間関係が良くて働きやすい。
    Nơi làm việc này quan hệ giữa người với người tốt nên dễ làm việc.
  • 転職の理由は人間関係の悪化だった。
    Lý do chuyển việc là do quan hệ con người xấu đi.
  • 新しいクラスで人間関係を一から築く。
    Xây dựng các mối quan hệ từ đầu ở lớp mới.
  • 人間関係がぎくしゃくして会話が減った。
    Quan hệ trở nên gượng gạo nên ít nói chuyện hẳn.
  • 上司との人間関係に悩んでいる。
    Tôi đang phiền não về quan hệ với cấp trên.
  • 適切な距離感は良い人間関係の鍵だ。
    Giữ khoảng cách phù hợp là chìa khóa của quan hệ tốt.
  • 留学先で人間関係を広げたい。
    Tôi muốn mở rộng các mối quan hệ ở nơi du học.
  • 失言が原因で人間関係がこじれた。
    Do lỡ lời mà quan hệ trở nên rối rắm.
  • オンラインでも健全な人間関係は築ける。
    Ngay cả online cũng có thể xây dựng quan hệ lành mạnh.
  • 家庭の人間関係を大切にしている。
    Tôi coi trọng các mối quan hệ trong gia đình.
💡 Giải thích chi tiết về từ 人間関係 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?