人笑わせ
[Nhân Tiếu]
ひとわらわせ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nực cười
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
コメディは人を笑わせるものである。
Hài kịch là thứ làm người ta cười.
演説中に人を笑わせることはとても楽しいことです。
Làm cho mọi người cười trong lúc phát biểu rất thú vị.