人文 [Nhân Văn]
じんぶん
じんもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

nhân văn; văn minh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ人文じんぶんがく権威けんいだ。
Anh ấy là một chuyên gia về khoa học nhân văn.
哲学てつがく研究けんきゅう人文じんぶんがくぞくする。
Nghiên cứu triết học thuộc về nhân văn.
哲学てつがく研究けんきゅう人文じんぶん科学かがくの1つだ。
Nghiên cứu triết học là một trong những ngành khoa học nhân văn.
歴史れきしがく人文じんぶん科学かがくいち部門ぶもんである。
Lịch sử học là một ngành của khoa học nhân văn.

Hán tự

Nhân người
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 人文