人文科学
[Nhân Văn Khoa Học]
じんぶんかがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
nhân văn; nghệ thuật
JP: 歴史学は人文科学の一部門である。
VI: Lịch sử học là một ngành của khoa học nhân văn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
哲学研究は人文科学の1つだ。
Nghiên cứu triết học là một trong những ngành khoa học nhân văn.