事態 [Sự Thái]

事体 [Sự Thể]

じたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

📝 thường mang ý nghĩa tiêu cực

tình hình; hoàn cảnh

JP: 事態じたいはかなり切迫せっぱくしている。

VI: Tình hình rất cấp bách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事態じたい険悪けんあくだ。
Tình hình rất xấu.
緊急きんきゅう事態じたいだ。
Đây là tình trạng khẩn cấp.
事態じたいおおきくわった。
Tình hình đã thay đổi lớn.
かれ事態じたいらなかった。
Anh ấy không biết về tình hình.
最悪さいあく事態じたいそなえるべきです。
Bạn cần phải chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
最悪さいあく事態じたいしょうじた。
Tình huống tồi tệ nhất đã xảy ra.
事態じたいはきわめて深刻しんこくです。
Tình hình rất nghiêm trọng.
事態じたい急変きゅうへんした。
Tình hình đã thay đổi đột ngột.
緊急きんきゅう事態じたいなのです。
Đây là tình huống khẩn cấp.
彼女かのじょ危急ききゅう事態じたいそなえた。
Cô ấy đã chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp.

Hán tự

Từ liên quan đến 事態

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事態
  • Cách đọc: じたい
  • Từ loại: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: tình hình, cục diện (thường mang sắc thái tiêu cực/khó khăn)
  • Dạng liên quan: 緊急事態, 事態収拾, 事態悪化, 事態打開

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ tình trạng, cục diện đang diễn ra, thường là nghiêm trọng, bất lợi, cần xử lý.

3. Phân biệt

  • 事態 vs 状態: 事態 = cục diện/diễn biến sự việc (động, có hậu quả); 状態 = trạng thái (tĩnh, tính chất).
  • 事態 vs 状況: 状況 là bối cảnh, các điều kiện kèm theo; 事態 là “tình thế” cần đối phó.
  • Thường đi với tính từ mạnh: 深刻な事態, 重大な事態, 緊急事態.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Báo chí/chính trị: 事態を重く受け止める, 事態は悪化の一途をたどる.
  • Quản trị/khủng hoảng: 事態収拾に努める, 事態の打開策.
  • Dự báo/đánh giá: 最悪の事態を想定する, 事態の推移を見守る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
状況gần nghĩabối cảnh, tình hìnhTrung lập hơn
状態khác biệttrạng tháiTĩnh, mô tả tính chất
危機liên quankhủng hoảngMức độ nghiêm trọng cao
局面gần nghĩacục diện, giai đoạnThay đổi theo “ván cờ”
収拾liên quanthu xếp, dàn xếp事態収拾
好転đối hướngchuyển biến tốt事態が好転する

6. Bộ phận & cấu tạo từ

事(ジ “sự việc”)+ 態(タイ “thái, trạng thái/diện mạo”)→ “diện mạo của sự việc” → cục diện/tình thế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 事態, hãy lưu ý sắc thái “không như mong muốn” hoặc “cần hành động”. Trên báo, cụm “深刻な事態” gần như rập khuôn để nhấn tính nghiêm trọng.

8. Câu ví dụ

  • 深刻な事態になっている。
    Tình thế đang trở nên nghiêm trọng.
  • 現在の事態を正確に把握する。
    Nắm bắt chính xác tình hình hiện tại.
  • 最悪の事態を避けたい。
    Muốn tránh kịch bản tệ nhất.
  • 予想外の事態が起きた。
    Đã xảy ra tình thế ngoài dự đoán.
  • このままでは事態は悪化する。
    Nếu cứ thế này, tình hình sẽ xấu đi.
  • 事態収拾に全力を尽くす。
    Nỗ lực hết sức để thu xếp cục diện.
  • 事態の打開策を探る。
    Tìm phương án tháo gỡ tình thế.
  • 緊急事態を宣言した。
    Đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
  • 新しい情報で事態は一変した。
    Với thông tin mới, cục diện thay đổi hoàn toàn.
  • 軽微な事態ではない。
    Không phải là tình huống nhẹ đâu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事態 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?