並
[Tịnh]
並み [Tịnh]
並み [Tịnh]
なみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trung bình; bình thường
JP: これは並の能力ではない。
VI: Đây không phải là khả năng bình thường.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hạng trung
Danh từ dùng như hậu tố
ngang bằng
JP: 世間一般のホテルなみにいえば良い昼食会だった。
VI: Nếu so sánh với các khách sạn thông thường, bữa trưa đó khá tốt.
Danh từ dùng như hậu tố
mỗi
Danh từ dùng như hậu tố
hàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
農作物は平年並みだ。
Mùa màng năm nay bình thường.
彼は並みの学生ではない。
Anh ấy không phải là sinh viên bình thường.
彼女はけっして並みの歌手ではない。
Cô ấy không phải là ca sĩ tầm thường.
彼女の演技はプロ並みです。
Diễn xuất của cô ấy ngang hàng với chuyên nghiệp.
トムはネイティブ並みにフランス語が話せる。
Tom nói tiếng Pháp như người bản xứ.
トムはネイティブ並みにフランス語を話す。
Tom nói tiếng Pháp như người bản ngữ.
彼は学生並みに言えば勤勉です。
Nói theo cách của sinh viên thì anh ấy là người chăm chỉ.
彼は学生並みから言えば勤勉です。
Nếu so sánh với sinh viên thì anh ấy là người chăm chỉ.
彼は並みの大学生より一段上だ。
Anh ấy vượt trội hơn hẳn sinh viên đại học bình thường.
世間並みに言えば、彼は善良な人です。
Nếu nói chung chung, anh ấy là người tốt.