不穏当 [Bất Ổn Đương]
ふおんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không đúng; không thích hợp; không công bằng; không hợp lý

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Ổn yên tĩnh; ôn hòa
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 不穏当