不服 [Bất Phục]
ふふく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungTính từ đuôi na

bất mãn

JP: かれ不服ふふくそうにくちをとがらせた。

VI: Anh ấy tỏ vẻ không phục và mím môi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちの決定けってい不服ふふくですか。
Bạn có bất mãn với quyết định của chúng ta không?
かれはその決定けってい不服ふふくとなえた。
Anh ấy đã phản đối quyết định đó.
被告ひこく判決はんけつ不服ふふくでためらわずに控訴こうそした。
Bị cáo đã kháng cáo ngay lập tức mà không do dự.
それについてなに不服ふふくがあるのですか。
Bạn có điều gì không hài lòng về điều đó không?
かれはその判決はんけつ不服ふふくとして上級じょうきゅう裁判所さいばんしょ上告じょうこくした。
Anh ấy đã kháng cáo lên tòa án cấp cao vì không chấp nhận bản án đó.
彼女かのじょつかれてにそうだと不服ふふくをいいながら長椅子ながいすげた。
Cô ấy vừa phàn nàn rằng mình mệt chết đi được, vừa ném mình xuống ghế dài.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện

Từ liên quan đến 不服