不全 [Bất Toàn]
Độ phổ biến từ: Top 4000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không hoàn chỉnh
JP: システムのこの予測されなかった機能不全は不適切な配線系統によって引き起こされた。
VI: Sự cố không mong muốn này của hệ thống do hệ thống dây điện không phù hợp gây ra.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không hoàn chỉnh
JP: システムのこの予測されなかった機能不全は不適切な配線系統によって引き起こされた。
VI: Sự cố không mong muốn này của hệ thống do hệ thống dây điện không phù hợp gây ra.
Chỉ tình trạng chức năng không đầy đủ hoặc “suy” của cơ quan/ hệ thống. Phổ biến trong y khoa: 心不全 (suy tim), 腎不全 (suy thận), 肝不全 (suy gan), 呼吸不全 (suy hô hấp). Cũng dùng rộng hơn: 機能不全 (rối loạn chức năng), 家庭の機能不全 (gia đình rối chức năng).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 機能不全 | Đồng nghĩa rộng | Rối loạn/thiếu chức năng | Dùng cho cơ quan, tổ chức, gia đình |
| 障害 | Gần nghĩa | Rối loạn, suy giảm | Khái niệm rộng, không chỉ “không đủ” |
| 不良 | Khác biệt | Không đạt chuẩn, lỗi | Không phải thuật ngữ chẩn đoán |
| 正常 | Đối nghĩa | Bình thường | Trạng thái chức năng đầy đủ |
| 完全/健全 | Đối nghĩa ngữ cảnh | Hoàn toàn / Lành mạnh | Đối lập với “không đầy đủ/thiếu lành mạnh” |
不全 là hậu tố chuyên ngành, khi dịch nên gắn đúng cơ quan/chức năng. Trong y khoa, mức độ (cấp/ mạn) và nguyên nhân (ví dụ うっ血性心不全) rất quan trọng; trong xã hội học, 「機能不全」 nhấn mạnh hệ thống/vai trò không thực thi đúng chức năng.
Bạn thích bản giải thích này?