下っ端 [Hạ Đoan]
下っぱ [Hạ]
したっぱ

Danh từ chung

kẻ dưới; người có địa vị thấp

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhỏ nhặt; thấp kém

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất

Từ liên quan đến 下っ端