上手く [Thượng Thủ]
旨く [Chỉ]
巧く [Xảo]
甘く [Cam]
うまく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khéo léo; giỏi; thông minh

JP: わたし彼女かのじょってうまく秘密ひみつききだしした。

VI: Tôi đã lấy lòng cô ấy và khéo léo khai thác được bí mật.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thành công; suôn sẻ

JP: 我々われわれ計画けいかくはうまくすすんでいる。

VI: Kế hoạch của chúng ta đang tiến triển tốt.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngon lành

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バスケは上手うまいの?
Bạn giỏi bóng rổ không?
上手うまくいかない?
Không thành công à?
フランス上手うまいね。
Tiếng Pháp của bạn giỏi thật đấy.
バスケは上手うまくできる?
Bạn chơi bóng rổ giỏi không?
バスケットボールは上手うまくやれるの?
Bạn chơi bóng rổ tốt không?
試験しけん上手うまくいった?
Kỳ thi diễn ra thế nào?
彼女かのじょはスキーが上手うまい。
Cô ấy trượt tuyết giỏi.
わたしうた上手うまいです。
Tôi hát rất hay.
万事ばんじ上手うまくいってます。
Mọi thứ đều suôn sẻ.
かれはなし上手うまい。
Anh ấy rất giỏi nói chuyện.

Hán tự

Thượng trên
Thủ tay
Chỉ ngon; ý nghĩa
Xảo khéo léo; tài giỏi; khéo tay
Cam ngọt; nuông chiều

Từ liên quan đến 上手く