一筋 [Nhất Cân]
一条 [Nhất Điêu]
ひと筋 [Cân]
一すじ [Nhất]
ひと条 [Điêu]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
một dòng; một đoạn (ví dụ: đường); một sợi (ví dụ: tóc); một tia (ví dụ: ánh sáng); một tia sáng; một đoạn (ví dụ: dây thừng)
JP: 涙が一筋頬を流れた。
VI: Một dòng nước mắt lăn dài trên má.
Tính từ đuôi naDanh từ dùng như hậu tố
chuyên tâm; kiên định; quyết tâm; tận tụy; một lòng một dạ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
một dòng máu; một dòng họ
Tính từ đuôi na
⚠️Từ cổ
bình thường; thông thường