1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一瞬
- Cách đọc: いっしゅん
- Loại từ: Danh từ; trạng từ (dạng: 一瞬で/一瞬に/一瞬の)
- Nghĩa khái quát: khoảnh khắc, chốc lát; trong nháy mắt
- Cụm thường gặp: 一瞬で, 一瞬のうちに, 一瞬たりとも〜ない, 一瞬の迷い
2. Ý nghĩa chính
一瞬 chỉ một khoảng thời gian cực ngắn – “một thoáng, trong nháy mắt”. Dùng để miêu tả thay đổi tức thì, hay cảm giác thoáng qua.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 瞬間: nghĩa gần như tương đương; 一瞬 nhấn mạnh “rất ngắn”, cảm giác thoáng chốc rõ hơn.
- 一時: “một thời/thoáng chốc” nhưng có thể dài hơn; 一瞬 ngắn hơn nhiều.
- 束の間(つかのま): văn vẻ, thi vị; “chốc lát”. Sắc thái văn học hơn 一瞬.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng:
- 一瞬で/一瞬のうちに + V: xảy ra trong nháy mắt.
- 一瞬の + danh từ: khoảnh khắc ~ (一瞬の静寂, 一瞬の油断).
- 一瞬たりとも〜ない: “dù chỉ một khoảnh khắc cũng không…”.
- Ngữ cảnh: mô tả tốc độ, phản xạ, ấn tượng thoáng qua, thay đổi cảm xúc/ánh mắt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 瞬間 |
Đồng nghĩa gần |
khoảnh khắc |
Trung tính; phạm vi dùng rộng. |
| 束の間 |
Đồng nghĩa văn vẻ |
chốc lát |
Sắc thái thi vị, thường trong văn chương. |
| 一時 |
Liên quan |
tạm thời, một lúc |
Thời lượng có thể dài hơn 一瞬. |
| 永遠 |
Đối nghĩa |
vĩnh viễn |
Đối lập về thời lượng. |
| 長時間 |
Đối nghĩa |
thời gian dài |
Trái nghĩa trực tiếp với “một khoảnh khắc”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một.
- 瞬: bộ 目 “mắt” + phần âm 舜; nghĩa gốc “chớp mắt”. Kết hợp tạo nghĩa “một cái chớp mắt”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dùng 一瞬たりとも〜ない rất mạnh, phù hợp khi nhấn mạnh cảnh giác/tập trung. Trong miêu tả văn chương, 一瞬の表情の変化 giúp gợi hình ảnh tinh tế.
8. Câu ví dụ
- 事故は一瞬のうちに起こった。
Tai nạn xảy ra trong chớp mắt.
- ライトがついて、部屋が一瞬で明るくなった。
Đèn bật lên, căn phòng sáng bừng trong nháy mắt.
- 彼の表情が一瞬曇った。
Vẻ mặt anh ấy thoáng chốc sa sầm.
- 一瞬たりとも目を離せない。
Không thể rời mắt dù chỉ một khoảnh khắc.
- 思い出が一瞬頭をよぎった。
Ký ức thoáng lướt qua trong đầu.
- その音で会場は一瞬静まり返った。
Vì âm thanh đó, khán phòng bỗng im lặng trong thoáng chốc.
- チャンスは一瞬しかない。
Cơ hội chỉ có trong khoảnh khắc.
- 痛みは一瞬だった。
Cơn đau chỉ thoáng qua.
- 彼女は一瞬ためらってから頷いた。
Cô ấy do dự một thoáng rồi gật đầu.
- 稲妻が空を一瞬走った。
Tia chớp lướt qua bầu trời trong chốc lát.