一掃 [Nhất Tảo]

いっそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quét sạch; thanh trừng; loại bỏ; xóa bỏ

JP: スポーツかいはこのさい犯罪はんざい組織そしきとの癒着ゆちゃく一掃いっそうすべきです。

VI: Giới thể thao nên dọn sạch sự liên kết với tổ chức tội phạm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このさい犯罪はんざい癒着ゆちゃく一掃いっそうすべきです。
Đây là lúc phải loại bỏ tội phạm và sự thông đồng.
政府せいふ貧困ひんこん一掃いっそうすることを約束やくそくした。
Chính phủ đã hứa sẽ xóa bỏ nghèo đói.
これがゴキブリを一掃いっそうする唯一ゆいいつ方法ほうほうだとおもいます。
Tôi nghĩ đây là cách duy nhất để tiêu diệt gián.
ああしたしゃどもは、地球ちきゅうじょうから一掃いっそうされるべきである。
Những kẻ như thế nên bị xoá sổ khỏi trái đất.
これであさはんのこなどを一掃いっそうして空気くうきをきれいにできる。
Với thiết bị này, bạn có thể quét sạch mùi thức ăn bữa sáng và làm sạch không khí.

Hán tự

Từ liên quan đến 一掃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一掃
  • Cách đọc: いっそう
  • Loại từ: Danh từ + する (一掃する)
  • Sắc thái: Mạnh, dứt khoát; trang trọng
  • Lĩnh vực: Chính trị, xã hội, kinh doanh, marketing (在庫一掃セール)

2. Ý nghĩa chính

  • Quét sạch, xóa bỏ hoàn toàn, dẹp bỏ triệt để những thứ tiêu cực hoặc dư thừa. Ví dụ: 汚職を一掃する (quét sạch tham nhũng), 不安を一掃する (xua tan bất an).
  • Trong kinh doanh/bán lẻ: 在庫一掃(セール) = xả kho, thanh lý toàn bộ hàng tồn.

3. Phân biệt

  • 一層 (いっそう): đồng âm khác nghĩa, là “hơn nữa/càng… hơn”, không phải “quét sạch”.
  • 掃除: “quét dọn” vật lý, đời thường; 一掃 mang nghĩa ẩn dụ, xã hội, chính trị, tổ chức.
  • 排除/除去: loại bỏ, nhưng chưa chắc “toàn bộ”; 一掃 nhấn mạnh tính triệt để, dứt điểm.
  • 刷新/一新: đổi mới, thay mới; 一掃 là dọn sạch cái cũ, thường đi kèm thay đổi cơ cấu.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N(消極的・望ましくないもの)+ を + 一掃する/一掃できる/一掃された.
  • Danh từ hay đi kèm: 汚職・不正・不安・不信感・偏見・旧体制・悪習・暴力団・不良在庫・悪臭.
  • Trong tiếp thị: 在庫一掃セールを行う (tổ chức sale xả kho); cũng nói 在庫を一掃する.
  • Sắc thái mạnh, nên cân nhắc khi nói về con người/cá nhân để tránh cảm giác khắc nghiệt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
駆逐 Đồng nghĩa gần trục xuất, quét sạch Văn phong mạnh, mang sắc thái đẩy lùi
根絶 Đồng nghĩa gần diệt tận gốc Nhấn mạnh tận diệt nguyên nhân
排除・除去 Liên quan loại trừ, gỡ bỏ Tính triệt để không mạnh bằng 一掃
刷新・一新 Liên quan đổi mới Thường là kết quả sau khi 一掃
温存・維持 Đối nghĩa bảo lưu, duy trì Trái nghĩa với xóa bỏ
残存 Đối nghĩa nhẹ còn sót lại Đi ngược ý “quét sạch”
一層 Đồng âm khác chữ hơn nữa, càng Dễ nhầm do cùng đọc いっそう

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một, toàn bộ.
  • 掃: quét, dọn (bộ 扌 tay + 肅/粛 gợi ý âm). Âm On: ソウ; Kun: はく, はらう (trong 掃く).

7. Bình luận mở rộng (AI)

一掃 thường được dùng như khẩu hiệu chính sách hoặc thông cáo báo chí, tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt điểm. Trong giao tiếp nội bộ, nếu muốn mềm hơn, có thể dùng 見直す, 改善する. Riêng với bán lẻ, 在庫一掃セール là cách nói cố định, người nghe lập tức hiểu là “xả hết hàng tồn” với mức giảm sâu.

8. Câu ví dụ

  • 政府は汚職を一掃する方針を打ち出した。
    Chính phủ đưa ra phương châm quét sạch tham nhũng.
  • 新しい広告で企業イメージの悪化を一掃したい。
    Muốn xóa bỏ hoàn toàn hình ảnh xấu của công ty bằng quảng cáo mới.
  • 今回の改革で旧体制が一掃された。
    Với cải cách lần này, chế độ cũ đã bị dẹp bỏ.
  • この薬は不快なにおいを一掃します。
    Thuốc này sẽ khử sạch mùi khó chịu.
  • 在庫一掃セールを今週末に開催します。
    Chúng tôi tổ chức giảm giá xả kho vào cuối tuần này.
  • 強風が霧を一掃した。
    Gió mạnh đã thổi tan hết sương mù.
  • 徹底した情報公開で不信感を一掃する。
    Xóa bỏ sự ngờ vực bằng việc công khai thông tin triệt để.
  • 学校周辺の危険箇所を一掃した。
    Đã xử lý sạch các điểm nguy hiểm quanh trường.
  • 彼の説明が誤解を一掃した。
    Lời giải thích của anh ấy đã xóa tan hiểu lầm.
  • 不良在庫を年度内に一掃する計画だ。
    Kế hoạch là xả sạch hàng tồn kém chất lượng trong năm nay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一掃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?