ミス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ

lỗi

JP: 印刷いんさつミスはすぐに指摘してきされなければならない。

VI: Lỗi in phải được chỉ ra ngay lập tức.

Từ liên quan đến ミス