マーカー
マーカ

Danh từ chung

bút dạ

JP: インキ補充ほじゅうびんのキャップをはずし、スポイトでインキをげ、マーカーの吸収きゅうしゅうたい適量てきりょう滴下てきかしてください。

VI: Hãy tháo nắp chai mực bổ sung, dùng bơm tiêm hút mực lên và nhỏ một lượng vừa phải vào bộ phận hấp thụ của cây bút dạ.

Danh từ chung

vật đánh dấu

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

người ghi điểm; trọng tài

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マーカー部分ぶぶんこえしてみなさい。
Hãy đọc to phần được đánh dấu.

Từ liên quan đến マーカー