ビジョン
ヴィジョン

Danh từ chung

tầm nhìn

JP: あなたは自分じぶん将来しょうらいのビジョンをっていますか。

VI: Bạn có tầm nhìn cho tương lai của mình không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことしのユーロビジョンでフィンランドにはがありますか?
Phần Lan có cơ hội thắng trong Eurovision năm nay không?

Từ liên quan đến ビジョン