チャンス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

cơ hội

JP:ねがいだ!おれにチャンスをくれ。

VI: Làm ơn! Hãy cho tôi một cơ hội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャンスをつかめ。
Nắm lấy cơ hội đi.
チャンスをのがすな。
Đừng bỏ lỡ cơ hội.
チャンスをのがしたわね。
Bạn đã bỏ lỡ cơ hội rồi.
最後さいごのチャンス!
Cơ hội cuối cùng!
絶好ぜっこうのチャンスだよ。
Đây là một cơ hội tuyệt vời đấy.
これってね、チャンスだよね。
Đây thực sự là một cơ hội đấy nhé.
それをやるチャンスはないだろう。
Không có cơ hội để làm điều đó.
いまのチャンスをたのしめ!
Tận hưởng cơ hội hiện tại đi!
もういちどチャンスをくれ。
Cho tôi một cơ hội nữa đi.
もういちどチャンスをください。
Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa.

Từ liên quan đến チャンス