セキュリティ
セキュリティー
Danh từ chung
bảo mật
JP: Windows Vistaのセキュリティ機能を迂回する方法を研究者が公表します。
VI: Các nhà nghiên cứu sẽ công bố cách bỏ qua các tính năng bảo mật của Windows Vista.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どなたかセキュリティを呼びましたか?
Có ai gọi bảo vệ chưa?
どなたかセキュリティに連絡できますか?
Có ai liên lạc với bảo vệ được không?
セキュリティに問題あるから削除されるのはしょうがない。
Vì có vấn đề về an ninh nên việc bị xóa bỏ là điều không thể tránh khỏi.