Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スペシャリスト
🔊
Danh từ chung
chuyên gia
Từ liên quan đến スペシャリスト
エキスパート
chuyên gia
エクスパート
chuyên gia
プロ
chuyên nghiệp
名人
めいじん
bậc thầy; chuyên gia
名手
めいしゅ
bậc thầy; chuyên gia
専門家
せんもんか
chuyên gia; chuyên viên; chuyên nghiệp; người có thẩm quyền; nhà bình luận
巧者
こうしゃ
khéo léo; tài giỏi
手利き
てきき
kỹ năng; thành thạo
手練
しゅれん
kỹ năng; sự khéo léo; tay nghề
本職
ほんしょく
nghề chính; công việc chính
熟練者
じゅくれんしゃ
người có kinh nghiệm
玄人
くろうと
chuyên gia; chuyên nghiệp; bậc thầy; người sành sỏi
老手
ろうしゅ
cựu binh; bậc thầy
老練家
ろうれんか
cựu binh; chuyên gia
達人
たつじん
bậc thầy; chuyên gia
達士
たっし
chuyên gia; người thành thạo
達者
たっしゃ
khỏe mạnh; khỏe; tốt; mạnh mẽ; cường tráng
Xem thêm