本職
[Bản Chức]
ほんしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
nghề chính; công việc chính
Danh từ chung
chuyên gia; chuyên viên
JP: ギターでカントリー・ウエスタンを弾くのは本職のミュージシャンならごくたやすいことだ。
VI: Đối với một nhạc sĩ chuyên nghiệp, chơi nhạc country bằng guitar là chuyện đơn giản.
Đại từ
tôi (của quan chức chính phủ)