ステイ
ステー
Danh từ chung
📝 đặc biệt là ステイ
ở lại; lưu trú
JP: 赤坂あたりのホテルにステイして、おいしい食事ができれば、さぞかしお姫様気分だろうな。
VI: Nếu ở lại khách sạn ở khu vực Akasaka và thưởng thức bữa ăn ngon, chắc hẳn bạn sẽ cảm thấy như một nàng công chúa.
Danh từ chung
📝 đặc biệt là ステー
ở lại; chống đỡ