スイート
スウィート
スィート

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngọt (vị)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngọt (rượu)

Trái nghĩa: ドライ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngọt ngào (ví dụ: giai điệu); dễ chịu (ví dụ: không khí); thú vị; vui vẻ

Từ liên quan đến スイート