Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンパシー
🔊
Danh từ chung
sự đồng cảm
Từ liên quan đến シンパシー
共感
きょうかん
đồng cảm
共鳴
きょうめい
cộng hưởng
同感
どうかん
cùng cảm giác; cùng tình cảm; cùng ý kiến; đồng cảm; đồng ý; đồng tình
同調
どうちょう
sự đồng thuận; sự đồng ý; sự thông cảm; theo gương
意気投合
いきとうごう
hợp ý với (một người); tìm thấy người đồng cảm trong (một người); đồng cảm; hiểu biết lẫn nhau
了解
りょうかい
hiểu biết; đồng ý; hiểu
以心伝心
いしんでんしん
thần giao cách cảm; hiểu ngầm; truyền ý nghĩ; giao tiếp tâm linh
共鳴り
ともなり
cộng hưởng
同情
どうじょう
đồng cảm; thương cảm; thương xót
同情心
どうじょうしん
tấm lòng đồng cảm
弔意
ちょうい
chia buồn; thương tiếc
弔慰
ちょうい
lời chia buồn
思いやり
おもいやり
sự quan tâm; chu đáo; thông cảm; lòng tốt; hiểu biết; quan tâm; nhân hậu
思い遣り
おもいやり
sự quan tâm; chu đáo; thông cảm; lòng tốt; hiểu biết; quan tâm; nhân hậu
理解
りかい
hiểu biết; sự thông cảm
理解力
りかいりょく
khả năng hiểu; năng lực hiểu biết
領解
りょうかい
hiểu biết; đồng ý; hiểu
Xem thêm