弔慰 [Điếu Úy]
ちょうい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

lời chia buồn

🔗 弔慰金

Hán tự

Điếu chia buồn; tang lễ; đám tang
Úy an ủi; giải trí; quyến rũ; cổ vũ; chế giễu; thoải mái; an ủi

Từ liên quan đến 弔慰