シリアス

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nghiêm túc

JP: こんなシリアスな芝居しばいるのははじめてで貴重きちょう経験けいけんができました。

VI: Tôi đã có được trải nghiệm quý giá khi lần đầu tiên xem một vở kịch nghiêm túc như thế này.

Từ liên quan đến シリアス