Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
サンセット
🔊
Danh từ chung
hoàng hôn
Từ liên quan đến サンセット
入り方
いりがた
thời gian lặn (mặt trời, mặt trăng, v.v.)
入り相
いりあい
hoàng hôn
入方
いりがた
thời gian lặn (mặt trời, mặt trăng, v.v.)
入相
いりあい
hoàng hôn
夕
しゃく
shaku
夕刻
ゆうこく
buổi tối
夕方
ゆうがた
chiều tối
夕暮れ
ゆうぐれ
hoàng hôn
夕陽
ゆうひ
mặt trời lặn
日の入り
ひのいり
hoàng hôn
日暮
ひぐれ
hoàng hôn; mặt trời lặn; chạng vạng; buổi tối
日暮れ
ひぐれ
hoàng hôn; mặt trời lặn; chạng vạng; buổi tối
日没
にちぼつ
mặt trời lặn
暮れ
くれ
hoàng hôn; lúc mặt trời lặn; chạng vạng; tối
暮れ方
くれがた
buổi tối; hoàng hôn; mặt trời lặn; chạng vạng
暮方
くれがた
buổi tối; hoàng hôn; mặt trời lặn; chạng vạng
薄暮
はくぼ
hoàng hôn; chạng vạng
逢魔が時
おうまがとき
hoàng hôn (thời điểm truyền thống được coi là dễ xảy ra tai nạn và thảm họa)
黄昏
たそがれ
hoàng hôn; chạng vạng
Xem thêm