グレーン
ゲレイン
ゲレーン
グレイン

Danh từ chung

hạt (1-7000 của một pound, khoảng 64,80 mg)

Danh từ chung

hạt (lúa mì, v.v.)

🔗 グレーンウイスキー

Từ liên quan đến グレーン