キラキラ
きらきら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lấp lánh

JP: ほしそらにきらきらかがやいている。

VI: Các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほしがキラキラしてる。
Những ngôi sao đang lấp lánh.
彼女かのじょよろこびでキラキラしてた。
Mắt cô ấy lấp lánh vì niềm vui.
ほしのようにキラキラしただね。
Đôi mắt anh sáng như sao vậy.
紺碧こんぺき夜空よぞらほしがキラキラとまばたいていた。
Dưới bầu trời đêm xanh thẳm, những ngôi sao lấp lánh.
地面じめんからのぼり、そらがった――しばらくすると、くも眼下がんかに、しろ綿めん絨毯じゅうたんのようにひろがり、夕日ゆうひにてらされてキラキラとひかった。
Bật nhảy từ mặt đất và lao lên trời - một lúc sau, tôi thấy mây trải dưới mắt như thảm bông trắng, lấp lánh dưới ánh hoàng hôn.

Từ liên quan đến キラキラ